VIETNAMESE
đa dân tộc
ENGLISH
multiethnic
/ˌmʌl.tiˈeθ.nɪk/
diverse ethnic groups
“Đa dân tộc” chỉ sự tồn tại của nhiều nhóm dân tộc trong một quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Khu vực này nổi tiếng với văn hóa và ẩm thực đa dân tộc.
The region is known for its multiethnic culture and cuisine.
2.
Các khu vực đa dân tộc thường có lịch sử phong phú về sự chung sống.
Multiethnic regions often have a rich history of coexistence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của multiethnic nhé!
Multicultural – Đa văn hóa
Phân biệt:
Multicultural nhấn mạnh đến sự đồng tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội, bao gồm cả phong tục, tập quán, ngôn ngữ và tôn giáo. Trong khi đó, multiethnic chỉ đơn thuần đề cập đến sự tồn tại của nhiều nhóm dân tộc mà không nhất thiết liên quan đến văn hóa của họ.
Ví dụ:
The United States is a multicultural society with people from all over the world.
(Hoa Kỳ là một xã hội đa văn hóa với những người đến từ khắp nơi trên thế giới.)
Ethnically diverse – Đa dạng về dân tộc
Phân biệt:
Ethnically diverse mô tả một xã hội, tổ chức hoặc khu vực có nhiều nhóm dân tộc khác nhau, gần nghĩa với multiethnic nhưng nhấn mạnh vào sự đa dạng hơn là sự đồng tồn tại.
Ví dụ:
New York City is one of the most ethnically diverse cities in the world.
(Thành phố New York là một trong những thành phố đa dạng về dân tộc nhất trên thế giới.)
Pluricultural – Đa văn hóa
Phân biệt:
Pluricultural nhấn mạnh đến sự giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau và sự tương tác giữa chúng, khác với multiethnic vốn chỉ đơn thuần đề cập đến sự tồn tại của nhiều nhóm dân tộc.
Ví dụ:
Canada promotes a pluricultural approach, encouraging different cultures to interact and learn from each other.
(Canada thúc đẩy cách tiếp cận đa văn hóa, khuyến khích các nền văn hóa khác nhau tương tác và học hỏi lẫn nhau.)
Polyethnic – Đa sắc tộc
Phân biệt:
Polyethnic cũng đề cập đến sự tồn tại của nhiều nhóm dân tộc trong một khu vực, nhưng từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc nhân học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
The country evolved into a polyethnic society due to centuries of migration and trade.
(Đất nước này đã phát triển thành một xã hội đa sắc tộc do nhiều thế kỷ di cư và giao thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết