VIETNAMESE

tiếng chó sủa

tiếng chó kêu

word

ENGLISH

barking

  
NOUN

/ˈbɑːkɪŋ/

woofing

"Tiếng chó sủa" là âm thanh phát ra từ loài chó khi cảnh giác hoặc giao tiếp.

Ví dụ

1.

Tiếng chó sủa đánh thức cả khu phố.

The barking of the dogs woke up the entire neighborhood.

2.

Tiếng chó sủa của chú chó bảo vệ đã làm kẻ đột nhập hoảng sợ bỏ chạy.

The guard dog’s barking scared away the intruder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của barking nhé! check Yapping - Tiếng sủa chói tai, nhanh và liên tục Phân biệt: Yapping là tiếng sủa nhanh, cao và liên tục, thường của chó nhỏ, trong khi barking có thể áp dụng cho mọi loại chó. Ví dụ: The little dog kept yapping at the mailman. (Con chó nhỏ cứ sủa liên tục vào người đưa thư.) check Growling - Tiếng gầm gừ cảnh báo hoặc đe dọa Phân biệt: Growling là tiếng rền trầm thấp của chó, thường báo hiệu sự cảnh giác hoặc đe dọa, khác với barking, vốn có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Ví dụ: The dog was growling at the stranger. (Con chó đang gầm gừ với người lạ.) check Howling - Tiếng tru dài, thường của chó sói hoặc chó buồn Phân biệt: Howling là tiếng tru dài và kéo dài, thường thể hiện sự cô đơn hoặc báo hiệu cho đồng loại, khác với barking, vốn ngắn gọn hơn. Ví dụ: The wolves were howling at the full moon. (Những con sói đang tru lên dưới ánh trăng tròn.) check Woofing - Tiếng sủa trầm, dứt khoát Phân biệt: Woofing là tiếng sủa trầm và mạnh mẽ, thường của những con chó lớn, trong khi barking có thể áp dụng cho cả chó nhỏ và lớn. Ví dụ: The big dog let out a deep woof. (Con chó lớn sủa một tiếng trầm.)