VIETNAMESE
bước tiến
tiến bộ, cải tiến
ENGLISH
progress
/ˈprɑːɡrɛs/
advancement, improvement
Bước tiến là sự tiến bộ hoặc cải thiện trong quá trình hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Dự án đã đạt được bước tiến đáng kể.
The project made significant progress.
2.
Bước tiến được thể hiện rõ qua kết quả của họ.
Progress is visible in their results.
Ghi chú
Từ bước tiến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bước tiến nhé!
Nghĩa 1: Một sự tiến bộ, tiến lên trong công việc hoặc cuộc sống
Tiếng Anh: Advancement
Ví dụ:
His career advancement was rapid due to his hard work.
(Sự thăng tiến trong sự nghiệp của anh ấy diễn ra nhanh chóng nhờ vào sự chăm chỉ.)
Nghĩa 2: Sự thay đổi tích cực, cải thiện trong một tình huống
Tiếng Anh: Progress
Ví dụ:
There has been significant progress in the project over the last week.
(Đã có sự tiến bộ đáng kể trong dự án trong tuần qua.)
Nghĩa 3: Mở rộng hoặc bước phát triển trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc học thuật
Tiếng Anh: Breakthrough
Ví dụ:
The research team made a major breakthrough in understanding the disease.
(Nhóm nghiên cứu đã có một bước đột phá lớn trong việc hiểu về căn bệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết