VIETNAMESE
ngừng bước
Dừng chân
ENGLISH
Stop moving
/stɒp ˈmuːvɪŋ/
“Ngừng bước” là hành động dừng di chuyển hoặc tiến lên.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngừng bước khi nghe thấy tiếng động lạ.
He stopped moving when he heard a strange noise.
2.
Cô ấy ngừng bước để tránh bị chú ý.
She stopped moving to avoid being noticed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé!
Stop doing something - Ngừng làm việc gì đó
Ví dụ:
Please stop talking during the performance.
(Xin hãy ngừng nói chuyện trong suốt buổi biểu diễn.)
Stop in one's tracks - Ngừng lại ngay lập tức
Ví dụ:
He stopped in his tracks when he saw the accident.
(Anh ấy ngừng lại ngay lập tức khi nhìn thấy vụ tai nạn.)
Stop short of - Dừng lại trước khi làm điều gì đó
Ví dụ:
She stopped short of criticizing him directly.
(Cô ấy dừng lại trước khi chỉ trích anh ấy một cách trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết