VIETNAMESE

tiếng Anh cơ bản

word

ENGLISH

Basic English

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ˈɪŋɡlɪʃ/

tiếng Anh cơ bản là trình độ ngôn ngữ tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học.

Ví dụ

1.

Tiếng Anh cơ bản giúp người mới học giao tiếp.

Basic English helps beginners communicate.

2.

Quyển sách này dạy tiếng Anh cơ bản.

This book teaches Basic English.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basic English nhé! check Elementary English – Tiếng Anh cơ bản Phân biệt: Elementary English đề cập đến tiếng Anh cơ bản nhất, thường được dùng trong giáo dục ban đầu. Basic English cũng có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào những khái niệm cơ bản mà người học cần biết để giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: She is learning elementary English to communicate better. (Cô ấy đang học tiếng Anh cơ bản để giao tiếp tốt hơn.) check Simple English – Tiếng Anh đơn giản Phân biệt: Simple English chỉ việc sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu đơn giản nhất, dễ hiểu nhất, phù hợp cho người mới bắt đầu. Basic English có thể bao gồm những từ vựng và ngữ pháp cơ bản nhưng không nhất thiết phải quá đơn giản. Ví dụ: The teacher speaks in simple English for the beginners. (Giáo viên nói tiếng Anh đơn giản cho người mới bắt đầu.) check Fundamental English – Tiếng Anh nền tảng Phân biệt: Fundamental English ám chỉ những yếu tố cốt lõi của ngôn ngữ, như từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Basic English thường được dùng để chỉ những kiến thức cơ bản có thể ứng dụng ngay lập tức. Ví dụ: Students should master fundamental English before moving on to advanced topics. (Sinh viên nên làm chủ tiếng Anh cơ bản trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao.)