VIETNAMESE
tiền vệ
ENGLISH
midfielder
/ˌmɪdˈfiːldər/
Tiền vệ là những cầu thủ chơi ở vị trí giữa hậu vệ và tiền đạo trong một đội bóng đá. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết giữa hàng phòng ngự và hàng tấn công, cũng như kiểm soát khu vực giữa sân.
Ví dụ
1.
Đội bóng đã ký hợp đồng với hai tiền vệ mới.
The team has signed two new midfielders.
2.
Tiền vệ 22 tuổi người Brazil sẵn sàng chuyển đến giải Ngoại hạng.
The 22-year-old Brazilian midfielder is ready to move to the Premiership.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách gọi các vị trí khác nhau của tiền vệ trong tiếng Anh nha! - Defensive Midfielder - DM (Tiền vệ phòng ngự): Chịu trách nhiệm đánh chặn, tranh cướp bóng và hỗ trợ phòng ngự. Ví dụ: N'Golo Kanté is one of the top defensive midfielders with excellent blocking and defending abilities. (N'Golo Kanté là một trong những tiền vệ phòng ngự hàng đầu với khả năng chặn bóng và phòng ngự vô cùng xuất sắc.) - Central Midfielder - CM (Tiền vệ trung tâm): Chịu trách nhiệm điều phối bóng, tổ chức tấn công và hỗ trợ phòng ngự. Ví dụ: Central midfielders like Real Madrid's Luka Modric are often the brains of the team. (Những tiền vệ trung tâm như Luka Modric của Real Madrid thường là trí não của đội bóng.) - Winger - W (Tiền vệ cánh): Chơi ở hai bên cánh, có nhiệm vụ tấn công và hỗ trợ phòng ngự. - Ví dụ: Liverpool have just spent £800,000 on the talented 25-year-old winger. (Liverpool vừa chi 800.000 bảng cho tiền vệ cánh 25 tuổi tài năng này.) - Attacking Midfielder - AM (Tiền vệ tấn công): Chơi ở vị trí cao nhất trong hàng tiền vệ, có nhiệm vụ kiến tạo và ghi bàn. Ví dụ: In the last match, Bruno Fernandes played excellently as an attacking midfielder. (Trong trận đấu vừa qua, Bruno Fernandes đã thi đấu xuất sắc ở vị trí tiền vệ tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết