VIETNAMESE

tiền vệ phòng ngự

ENGLISH

defensive midfielder

  
NOUN

/dɪˈfɛnsɪv ˌmɪdˈfiːldər/

Tiền vệ phòng ngự là cầu thủ chơi ở vị trí trung tâm phía trên hàng hậu vệ. Nhiệm vụ chính của tiền vệ phòng ngự là chặn đứng các đợt tấn công của đối phương và bảo vệ khu vực giữa sân.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thành danh ở Sao Paulo ở vị trí tiền vệ phòng ngự.

He made his name at Sao Paulo as a defensive midfielder.

2.

Tiền vệ phòng ngự người Pháp ghi bàn gỡ hòa cho Arsenal nhưng bị chấn thương đầu gối trong một pha truy cản.

The French defensive midfielder scored Arsenal's equaliser but hurt his knee in a tackle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách gọi các vị trí khác nhau của tiền vệ trong tiếng Anh nha! - Defensive Midfielder - DM (Tiền vệ phòng ngự): Chịu trách nhiệm đánh chặn, tranh cướp bóng và hỗ trợ phòng ngự. Ví dụ: N'Golo Kanté is one of the top defensive midfielders with excellent blocking and defending abilities. (N'Golo Kanté là một trong những tiền vệ phòng ngự hàng đầu với khả năng chặn bóng và phòng ngự vô cùng xuất sắc.) - Central Midfielder - CM (Tiền vệ trung tâm): Chịu trách nhiệm điều phối bóng, tổ chức tấn công và hỗ trợ phòng ngự. Ví dụ: Central midfielders like Real Madrid's Luka Modric are often the brains of the team. (Những tiền vệ trung tâm như Luka Modric của Real Madrid thường là trí não của đội bóng.) - Winger - W (Tiền vệ cánh): Chơi ở hai bên cánh, có nhiệm vụ tấn công và hỗ trợ phòng ngự. - Ví dụ: Liverpool have just spent £800,000 on the talented 25-year-old winger. (Liverpool vừa chi 800.000 bảng cho tiền vệ cánh 25 tuổi tài năng này.) - Attacking Midfielder - AM (Tiền vệ tấn công): Chơi ở vị trí cao nhất trong hàng tiền vệ, có nhiệm vụ kiến tạo và ghi bàn. Ví dụ: In the last match, Bruno Fernandes played excellently as an attacking midfielder. (Trong trận đấu vừa qua, Bruno Fernandes đã thi đấu xuất sắc ở vị trí tiền vệ tấn công.)