VIETNAMESE
lần trình diễn đầu tiên
buổi ra mắt
ENGLISH
debut
/deɪˈbjuː/
first performance
Lần trình diễn đầu tiên là sự kiện biểu diễn được thực hiện lần đầu tiên trước công chúng.
Ví dụ
1.
Lần trình diễn đầu tiên của ban nhạc tại nhà hát nổi tiếng đã thu hút các nhà phê bình từ khắp nơi trên thế giới.
The band's debut at the famous concert hall attracted critics from around the world.
2.
Lần trình diễn đầu tiên của nghệ sĩ piano trẻ đã nhận được tràng pháo tay đứng từ toàn bộ khán giả.
The young pianist's debut received standing ovations from the entire audience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debut khi nói hoặc viết nhé!
Make a debut – ra mắt lần đầu
Ví dụ:
She made her debut in a local theater production.
(Cô ấy ra mắt lần đầu trong một vở diễn tại nhà hát địa phương.)
Film debut – lần đầu xuất hiện trong phim
Ví dụ:
The actor’s film debut received critical acclaim.
(Lần đầu xuất hiện trong phim của nam diễn viên đã được giới phê bình khen ngợi.)
Debut album – album đầu tay
Ví dụ:
Her debut album topped the charts in its first week.
(Album đầu tay của cô ấy đã đứng đầu bảng xếp hạng ngay trong tuần đầu tiên.)
Stage debut – lần đầu ra mắt sân khấu
Ví dụ:
He made his stage debut at the age of twelve.
(Anh ấy ra mắt sân khấu lần đầu ở tuổi mười hai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết