VIETNAMESE
tiền
tiền mặt
ENGLISH
money
/ˈmʌni/
cash
Tiền là vật ngang giá chung để trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Tiền được mọi người chấp nhận sử dụng, do Nhà nước phát hành và bảo đảm giá trị bởi các tài sản khác như vàng, kim loại quý, trái phiếu, ngoại tệ.
Ví dụ
1.
Tôi muốn mua máy tính xách tay nhưng nó tốn quá nhiều tiền.
I wanted to buy a laptop but it cost too much money.
2.
Kiện tụng tiêu tốn nhiều thời gian, tiền bạc, sự nghỉ ngơi, và cả bạn bè.
Lawsuits consume time, and money, and rest, and friends.
Ghi chú
Các từ vựng về tiền tệ thông dụng trong tiếng Anh:
- money: tiền bạc
- currency: tiền tệ
- cash: tiền mặt
- credit: tín dụng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết