VIETNAMESE

Lao động tiên tiến

Người làm việc xuất sắc, Thành viên ưu tú

word

ENGLISH

Outstanding Worker

  
NOUN

/ˌaʊtˈstændɪŋ ˈwɜːkə/

Exemplary Employee, Top Performer

“Lao động tiên tiến” là người lao động đạt thành tích nổi bật và vượt trội trong công việc.

Ví dụ

1.

Công ty đã trao danh hiệu lao động tiên tiến cho nhân viên xuất sắc nhất của họ.

The company awarded the title of outstanding worker to their top performer.

2.

Ghi nhận lao động tiên tiến thúc đẩy người khác nỗ lực hơn.

Recognizing outstanding workers motivates others to excel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outstanding Worker nhé! check Top Performer - Người lao động xuất sắc Phân biệt: Top Performer tập trung vào thành tích xuất sắc và vượt trội trong công việc. Ví dụ: The top performer received a special award during the annual meeting. (Người lao động xuất sắc đã nhận được giải thưởng đặc biệt trong cuộc họp thường niên.) check High Achiever - Người đạt thành tích cao Phân biệt: High Achiever nhấn mạnh vào khả năng đạt được kết quả vượt mong đợi. Ví dụ: The company recognized high achievers for their dedication and hard work. (Công ty đã vinh danh những người đạt thành tích cao vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của họ.) check Model Employee - Nhân viên gương mẫu Phân biệt: Model Employee nhấn mạnh vào vai trò là hình mẫu cho các đồng nghiệp. Ví dụ: The model employee inspired others with his professionalism. (Nhân viên gương mẫu đã truyền cảm hứng cho những người khác bằng sự chuyên nghiệp của mình.)