VIETNAMESE

thủy thủ lão luyện

ENGLISH

expert sailor

  
NOUN

/ˈɛkspərt ˈseɪlər/

seasoned mariner, skilled sailor, experienced seaman

Thủy thủ lão luyện là thuyền viên có nhiều kinh nghiệm làm việc trên biển, am hiểu về các kỹ thuật hàng hải, biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp và có khả năng thích nghi với môi trường biển khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Người thủy thủ lão luyện đã khéo léo điều hướng vùng nước nguy hiểm.

The expert sailor skillfully navigated the treacherous waters.

2.

Chúng tôi có những thủy thủ lão luyện có thể đảm bảo an toàn và hiệu quả cho chuyến đi của bạn.

We have expert sailors who can the safety and efficiency of your voyages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt expert experienced nha! 1. Expert (lão luyện, chuyên gia): người có kiến thức sâu rộng và chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, có bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực đó. Từ này thường nhấn mạnh vào sự hiểu biết lý thuyết và kỹ năng thực hành chuyên môn. Ví dụ: This doctor is a cardiovascular expert with many years of experience. (Bác sĩ này là một chuyên gia về tim mạch với nhiều năm kinh nghiệm.) 2. Experienced (có kinh nghiệm, từng trải): người có nhiều kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể, không nhất thiết phải có bằng cấp hay chứng chỉ chuyên môn cao. Từ này thường nhấn mạnh vào việc đã từng trải qua và thực hiện các công việc cụ thể. Ví dụ: He's very experienced in looking after animals. (Anh ấy rất có kinh nghiệm trong việc chăm sóc động vật.)