VIETNAMESE

đóng tiền phạt

nộp phạt

word

ENGLISH

Pay a fine

  
VERB

/peɪ ə faɪn/

settle penalty

Từ "đóng tiền phạt" là hành động trả một khoản tiền phạt được áp dụng do vi phạm luật hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Người lái xe phải đóng tiền phạt vì chạy quá tốc độ.

The driver had to pay a fine for speeding.

2.

Tiền phạt phải được đóng trong vòng 30 ngày để tránh các khoản phạt bổ sung.

Fines must be paid within 30 days to avoid additional penalties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay a fine nhé! check Settle a penalty – Thanh toán tiền phạt Phân biệt: Settle a penalty tập trung vào việc hoàn tất một khoản tiền phạt được áp dụng. Ví dụ: The driver settled a penalty for a parking violation. (Người lái xe đã thanh toán tiền phạt vì vi phạm đỗ xe.) check Clear a fine – Hoàn tất việc nộp phạt Phân biệt: Clear a fine nhấn mạnh việc hoàn tất các nghĩa vụ tài chính liên quan đến vi phạm. Ví dụ: She cleared the fine to avoid additional penalties. (Cô ấy đã hoàn tất việc nộp phạt để tránh các khoản phạt bổ sung.) check Pay a penalty fee – Đóng phí phạt Phân biệt: Pay a penalty fee thường được dùng trong bối cảnh quy định hành chính. Ví dụ: The penalty fee must be paid within seven days. (Phí phạt phải được đóng trong vòng bảy ngày.)