VIETNAMESE
tiên nữ
ENGLISH
fairy nymph
/ˈfɛri nɪmf/
fairy, fae
Tiên nữ là một sinh vật hư cấu trong thần thoại hoặc truyền thuyết Châu Âu, thường có ngoại hình thiếu nữ, một cặp cánh lớn để bay lượn, có năng lực siêu nhiên và sống hòa mình với thiên nhiên.
Ví dụ
1.
Sức mạnh của tiên nữ có thể đến từ các yếu tố tự nhiên cụ thể như nước, không khí hoặc rừng.
The power of fairy nymphs can come from specific natural elements such as water, air, or forests.
2.
Tiên nữ là hiện thân của vẻ đẹp và sự duyên dáng của thiên nhiên.
Fairy nymphs embodied the beauty and grace of nature.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fairy, nymph và fae nha! - Fairy (tiên): Xuất hiện trong văn hóa dân gian châu Âu, có nhiều biến thể khác nhau về ngoại hình, từ những sinh vật nhỏ bé, tinh nghịch đến những tiên nữ xinh đẹp, quyền lực. Ví dụ: In the story, the fairy grants the little girl three wishes. (Trong câu chuyện, bà tiên ban cho cô bé ba điều ước.) - Nymph (tiên nữ, nàng tiên): Xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và La Mã, là những sinh vật nữ thần gắn liền với các yếu tố tự nhiên như nước, cây cối, núi non. Ví dụ: The water nymph watches the fish swimming happily in the water. (Nàng tiên nước dõi theo những chú cá đang bơi tung tăng mặt nước.) - Fae (tiên tộc, thần tiên): Là một thuật ngữ chung bao gồm cả fairy và nymph, cũng như các sinh vật huyền bí khác trong văn hóa dân gian châu Âu như elf/goblin (yêu tinh), gnome (thần lùn),... Thuật ngữ này thường được sử dụng để tránh những định nghĩa cụ thể và mang tính bao trùm hơn. Ví dụ: The fae whispered secrets in the wind, their voices carried on the breeze. (Thần tiên thì thầm bí mật vào trong gió, tiếng nói của họ theo gió bay đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết