VIETNAMESE

nữ lưu

Phụ nữ xuất chúng

word

ENGLISH

Distinguished women

  
NOUN

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈwɪmɪn/

Eminent women

Nữ lưu là cách nói trang trọng chỉ phụ nữ nổi bật trong xã hội.

Ví dụ

1.

Hội nghị tôn vinh những nữ lưu xuất sắc.

The conference honored distinguished women.

2.

Cô ấy là một trong những nữ lưu xuất sắc nhất trong lĩnh vực này.

She is one of the most distinguished women in the field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distinguished women nhé! check Eminent women – Phụ nữ kiệt xuất Phân biệt: Eminent women chỉ những phụ nữ nổi bật và có ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực cụ thể. Distinguished women cũng là phụ nữ có thành tựu xuất sắc, nhưng eminent nhấn mạnh đến sự nổi bật trong sự nghiệp hoặc lĩnh vực đặc biệt. Ví dụ: She is one of the most eminent women in science. (Cô ấy là một trong những phụ nữ kiệt xuất nhất trong khoa học.) check Renowned women – Phụ nữ nổi tiếng Phân biệt: Renowned women chỉ những phụ nữ nổi tiếng và được kính trọng rộng rãi. Distinguished women mang hàm ý về sự tôn vinh trong suốt sự nghiệp hoặc cuộc sống của họ, còn renowned chủ yếu nhấn mạnh sự nổi tiếng. Ví dụ: She is a renowned woman in the field of literature. (Cô ấy là một phụ nữ nổi tiếng trong lĩnh vực văn học.) check Notable women – Phụ nữ đáng chú ý Phân biệt: Notable women ám chỉ những phụ nữ có thành tựu hoặc đóng góp đáng kể. Distinguished women nhấn mạnh sự tôn vinh và sự xuất sắc lâu dài trong sự nghiệp. Ví dụ: Many notable women have contributed to the advancement of civil rights. (Nhiều phụ nữ đáng chú ý đã đóng góp vào sự tiến bộ của quyền dân sự.)