VIETNAMESE

tiền nhuận bút

word

ENGLISH

Royalties

  
NOUN

/ˈrɔɪəltiːz/

Author's fees

“Tiền nhuận bút” là khoản tiền mà tác giả nhận được khi tác phẩm của họ được xuất bản hoặc sử dụng.

Ví dụ

1.

Anh ấy kiếm được một khoản tiền nhuận bút lớn từ cuốn sách của mình.

He earned substantial royalties from his book.

2.

Tiền nhuận bút khuyến khích các nhà văn sáng tạo nội dung.

Royalties motivate writers to create content.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Royalties (Tiền nhuận bút) nhé! check Copyright payments - Khoản thanh toán bản quyền Phân biệt: Copyright payments là khoản tiền được trả cho người sở hữu bản quyền, gần giống với royalties nhưng thiên về pháp lý hơn. Ví dụ: The author received copyright payments for each book sold. (Tác giả nhận khoản thanh toán bản quyền cho mỗi cuốn sách được bán.) check Usage fees - Phí sử dụng Phân biệt: Usage fees là khoản tiền thu được từ việc cho phép sử dụng tài sản trí tuệ, tương tự royalties nhưng có thể áp dụng cho cả phần mềm, hình ảnh, v.v. Ví dụ: Photographers often earn usage fees for licensing their images. (Nhiếp ảnh gia thường kiếm được phí sử dụng từ việc cấp quyền hình ảnh.) check License income - Thu nhập từ cấp phép Phân biệt: License income là doanh thu đến từ việc cấp quyền sử dụng tài sản sáng tạo, rất gần nghĩa với royalties. Ví dụ: Software companies depend on license income for profit. (Các công ty phần mềm phụ thuộc vào thu nhập từ cấp phép để có lợi nhuận.)