VIETNAMESE
tiên nghiệm
trước kinh nghiệm, dự đoán
ENGLISH
A priori
/eɪ ˈpraɪɔːri/
Preconceived
Tiên nghiệm là những kiến thức hoặc khái niệm có được trước kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ
1.
Khái niệm được xác định từ trước.
The concept was determined a priori.
2.
Lập luận tiên nghiệm không dựa trên bằng chứng thực nghiệm.
A priori reasoning doesn't rely on empirical evidence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A priori nhé!
Pre-existing – Đã tồn tại từ trước
Phân biệt:
Pre-existing mang ý nghĩa là một cái gì đó đã tồn tại hoặc được xác nhận từ trước khi có sự kiện hay hiện tượng nào đó xảy ra. A priori có thể chỉ việc biết trước một điều gì đó mà không cần phải có kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ:
His pre-existing knowledge of the topic helped him in the debate.
(Kiến thức đã tồn tại từ trước của anh ấy về chủ đề đã giúp anh ấy trong cuộc tranh luận.)
Prior to – Trước khi
Phân biệt:
Prior to chỉ sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể nào đó. A priori cũng có thể ám chỉ điều gì đó xảy ra trước mà không dựa trên kinh nghiệm hay quan sát.
Ví dụ:
We need to gather information prior to the meeting.
(Chúng ta cần thu thập thông tin trước khi cuộc họp diễn ra.)
In advance – Trước, sớm hơn
Phân biệt:
In advance nhấn mạnh việc làm điều gì đó trước một sự kiện hay thời điểm nhất định. Tương tự như a priori, nó có thể ám chỉ việc chuẩn bị trước mà không cần dựa vào dữ liệu thực tế.
Ví dụ:
We should book the tickets in advance to avoid last-minute hassles.
(Chúng ta nên đặt vé trước để tránh những phiền phức vào phút cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết