VIETNAMESE

kinh nghiệm thực tiễn

kinh nghiệm thực hành

word

ENGLISH

hands-on experience

  
NOUN

/hændz ɒn ɪkˈspɪəriəns/

practical experience, real-world experience

Kinh nghiệm thực tiễn là những hiểu biết và kỹ năng có được thông qua việc thực hành và trải nghiệm trực tiếp.

Ví dụ

1.

Kinh nghiệm thực tiễn là điều cần thiết để trở thành một đầu bếp tay nghề cao.

Hands-on experience is essential for becoming a skilled chef.

2.

Công việc này yêu cầu ít nhất 2 năm kinh nghiệm thực tiễn trong phát triển phần mềm.

This job requires at least 2 years of hands-on experience in software development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hands-on experience nhé! check Practical experience - Kinh nghiệm thực hành Phân biệt: Practical experience gần nghĩa với hands-on experience nhưng thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, nhấn vào khả năng áp dụng vào thực tế. Ví dụ: This internship gave me practical experience in the field. (Kỳ thực tập này đã cho tôi kinh nghiệm thực hành trong ngành.) check Real-world experience - Kinh nghiệm thực tế Phân biệt: Real-world experience nhấn mạnh sự trải nghiệm trong môi trường làm việc thực sự, tương đương hands-on experience nhưng thiên về bối cảnh thực tiễn hơn. Ví dụ: She gained real-world experience through volunteering abroad. (Cô ấy đã tích lũy kinh nghiệm thực tế qua việc tình nguyện ở nước ngoài.) check On-the-job experience - Kinh nghiệm tại nơi làm việc Phân biệt: On-the-job experience là kinh nghiệm trực tiếp trong quá trình làm việc, rất gần nghĩa với hands-on experience nhưng gắn chặt với công việc cụ thể. Ví dụ: The program offers on-the-job experience to students. (Chương trình mang lại cho sinh viên kinh nghiệm tại nơi làm việc.)