VIETNAMESE
tiền lệ án
ENGLISH
Legal precedent
/ˈliːɡəl ˈprɛsɪdənt/
Case precedent
“Tiền lệ án” là các quyết định pháp lý hoặc bản án trước đó được sử dụng làm căn cứ để giải quyết các vụ án tương tự.
Ví dụ
1.
Luật sư đã viện dẫn một tiền lệ án tại tòa.
The lawyer referred to a legal precedent in court.
2.
Tiền lệ án định hướng các quyết định pháp lý sau này.
Legal precedents guide future legal decisions.
Ghi chú
Từ Legal precedent là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật học và án lệ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Binding judicial decision – Quyết định tư pháp mang tính ràng buộc
Ví dụ:
A legal precedent is a binding judicial decision used to guide future similar cases.
(Tiền lệ án là quyết định tư pháp trước đó được dùng làm cơ sở cho việc xét xử các vụ tương tự.)
Case law basis – Cơ sở của luật án lệ
Ví dụ:
Many common law countries rely on legal precedents as a case law basis.
(Nhiều nước theo hệ thống common law sử dụng án lệ làm cơ sở pháp lý.)
Judicial consistency tool – Công cụ tạo tính thống nhất tư pháp
Ví dụ:
Legal precedents help courts maintain judicial consistency over time.
(Án lệ giúp hệ thống tư pháp đảm bảo tính thống nhất và công bằng trong xét xử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết