VIETNAMESE

cửa hàng tiện ích

cửa hàng tạp hóa

word

ENGLISH

utility store

  
NOUN

/juːˈtɪlɪti stɔːr/

general store

“Cửa hàng tiện ích” là nơi bán đa dạng các sản phẩm phục vụ nhu cầu hàng ngày.

Ví dụ

1.

Cửa hàng tiện ích cung cấp nhiều mặt hàng gia dụng.

The utility store offers a variety of household items.

2.

Khách hàng mua đồ dùng nhà bếp từ cửa hàng tiện ích.

Customers buy kitchen supplies from the utility store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Utility Store nhé! check Discount Store – Cửa hàng giảm giá Phân biệt: Discount Store chỉ cửa hàng bán các mặt hàng thiết yếu với giá ưu đãi, thường nhắm đến nhu cầu tiết kiệm của khách hàng. Ví dụ: He found great deals at the discount store during the clearance sale. (Anh ấy tìm thấy nhiều món hời tại cửa hàng giảm giá trong đợt giảm giá.) check Variety Store – Cửa hàng tổng hợp Phân biệt: Variety Store mô tả cửa hàng cung cấp đa dạng các loại hàng hóa, từ thực phẩm đến đồ gia dụng, với mục đích đáp ứng nhu cầu thiết yếu hàng ngày. Ví dụ: The local variety store is a one-stop shop for everyday items. (Cửa hàng tổng hợp địa phương là nơi mua sắm tất cả các mặt hàng hàng ngày.) check General Merchandise Store – Cửa hàng bách hóa Phân biệt: General Merchandise Store chỉ cửa hàng bán đa dạng các sản phẩm thiết yếu, thường với quy mô nhỏ hoặc vừa, phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người dân. Ví dụ: The general merchandise store provided everything from stationery to snacks. (Cửa hàng bách hóa cung cấp đủ thứ từ văn phòng phẩm đến đồ ăn vặt.)