VIETNAMESE

Nội khu

Khu vực bên trong

word

ENGLISH

Inner area

  
NOUN

/ˈɪnər ˈeəriə/

Enclosed zone

“Nội khu” là khu vực bên trong một không gian được giới hạn, như khu đô thị hoặc khuôn viên.

Ví dụ

1.

Cư dân có thể sử dụng mọi dịch vụ trong nội khu.

Residents can access all services in the inner area.

2.

Nội khu bao gồm một công viên riêng.

The inner area includes a private park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inner Area nhé! check Interior – Nội thất Phân biệt: Interior mô tả phần bên trong của một không gian hoặc tòa nhà. Ví dụ: The interior of the house was beautifully decorated. (Nội thất của ngôi nhà được trang trí đẹp mắt.) check Inner Space – Không gian bên trong Phân biệt: Inner Space mô tả không gian ở trung tâm hoặc bên trong một khu vực lớn hơn. Ví dụ: The inner space of the temple was peaceful and serene. (Không gian bên trong của đền thờ yên bình và thanh thản.) check Core Area – Khu vực lõi Phân biệt: Core Area chỉ phần trung tâm hoặc phần quan trọng nhất của một khu vực. Ví dụ: The core area of the city contains the most vital services. (Khu vực lõi của thành phố chứa các dịch vụ quan trọng nhất.)