VIETNAMESE

tài sản nhận giữ hộ

tài sản được giữ hộ

word

ENGLISH

Custodial assets

  
NOUN

/kʌsˈtəʊdiəl ˈæsɛts/

safekeeping assets

"Tài sản nhận giữ hộ" là tài sản do một bên nhận giữ thay cho chủ sở hữu, thường không thuộc quyền sở hữu của bên giữ.

Ví dụ

1.

Ngân hàng chịu trách nhiệm về tài sản nhận giữ hộ thuộc khách hàng.

The bank is responsible for custodial assets belonging to its clients.

2.

Tài liệu đầy đủ đảm bảo an toàn cho tài sản nhận giữ hộ.

Proper documentation ensures security for custodial assets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của custodial assets nhé! check Held assets - Tài sản được giữ Phân biệt: Held assets là tài sản được một bên giữ thay cho chủ sở hữu, nhưng chủ sở hữu vẫn giữ quyền sở hữu tài sản đó. Ví dụ: The held assets are stored in a secure facility until the owner claims them. (Tài sản được giữ được lưu trữ tại một cơ sở an toàn cho đến khi chủ sở hữu yêu cầu.) check Trust assets - Tài sản ủy thác Phân biệt: Trust assets là tài sản được chuyển giao cho một bên quản lý thay cho chủ sở hữu, nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên thụ hưởng. Ví dụ: The trust assets are managed by the trustee according to the terms of the will. (Tài sản ủy thác được quản lý bởi người giám hộ theo các điều khoản của di chúc.) check Deposited assets - Tài sản gửi giữ Phân biệt: Deposited assets là tài sản mà chủ sở hữu giao cho một bên thứ ba để bảo quản hoặc giữ gìn. Ví dụ: The deposited assets will be returned to the owner after the agreement ends. (Tài sản gửi giữ sẽ được trả lại cho chủ sở hữu sau khi hợp đồng kết thúc.)