VIETNAMESE
gia tiên
ENGLISH
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
forebear, forebearer
Gia tiên là tổ tiên của gia đình, dòng họ.
Ví dụ
1.
Người đàn ông có thể truy vết gia tiên của mình từ thời trị vì của Elizabeth I.
The man can trace his ancestors back to the reign of Elizabeth I.
2.
Gia tiên của anh ấy đã đến Mỹ từ Ireland.
His ancestors had come to America from Ireland.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ancestor và forebear nha! - Ancestor (tổ tiên, gia tiên): là một từ chung, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ bất kỳ người nào trong quá khứ, từ cha mẹ, ông bà, cụ tổ,... đến các thế hệ trước đó. Ví dụ: The builder of the house was a direct ancestor of the present owner. (Người xây dựng ngôi nhà là tổ tiên trực tiếp của chủ sở hữu hiện tại.) - Forebear (tổ tiên) là một từ cổ hơn, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ đối với tổ tiên. Ví dụ: We owe a great debt to our forebears. (Chúng tôi mang ơn tổ tiên rất nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết