VIETNAMESE

tiền đồn

đồn tiền tiêu

word

ENGLISH

outpost

  
NOUN

/ˈaʊt.pəʊst/

base

“Tiền đồn” là một địa điểm hoặc căn cứ được đặt ở vị trí xa xôi để bảo vệ biên giới hoặc khu vực chiến lược.

Ví dụ

1.

Những người lính đã bảo vệ tiền đồn khỏi kẻ xâm lược.

The soldiers defended the outpost from invaders.

2.

Tiền đồn nằm ở vùng sa mạc hẻo lánh.

The outpost was located in a remote desert area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outpost nhé! check Frontier – Biên giới Phân biệt: Frontier mô tả khu vực ở rìa của một vùng lãnh thổ, thường là nơi chưa được khám phá hoặc khai thác. Ví dụ: The explorers set out for the frontier to discover new lands. (Những nhà thám hiểm lên đường đến biên giới để khám phá những vùng đất mới.) check Base – Căn cứ Phân biệt: Base mô tả nơi hoạt động quân sự hoặc một trạm làm việc quan trọng ở xa trung tâm. Ví dụ: The military established a base in the remote region. (Quân đội đã thiết lập một căn cứ ở vùng xa xôi.) check Station – Trạm Phân biệt: Station mô tả một điểm dừng hoặc trạm quan trọng trên con đường di chuyển, thường có vai trò chiến lược hoặc hỗ trợ. Ví dụ: They built a small station on the edge of the desert. (Họ xây dựng một trạm nhỏ ở rìa sa mạc.)