VIETNAMESE

đơn vị tiền

word

ENGLISH

currency

  
NOUN

/ˈkʌrᵊnsi/

monetary

Đơn vị tiền là hệ thống tiền tệ được sử dụng trong một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Đô la là đơn vị tiền tệ ở Hoa Kỳ.

The dollar is the unit of currency in the United States.

2.

Công ty sử dụng các đơn vị tiền tệ khác nhau cho các giao dịch quốc tế của mình.

The company uses different units of currency for its international transactions.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng từ Currency khi nói hoặc viết nhé! check Hard Currency – Đồng tiền mạnh, có giá trị ổn định Ví dụ: The U.S. dollar is considered a hard currency worldwide. (Đồng đô la Mỹ được coi là một đồng tiền mạnh trên toàn thế giới.) check A Currency of Ideas – Trao đổi ý tưởng, sự phổ biến của tư tưởng Ví dụ: In modern society, knowledge has become a currency of ideas. (Trong xã hội hiện đại, tri thức đã trở thành một loại tiền tệ của ý tưởng.) check Foreign Currency – Ngoại tệ Ví dụ: Tourists must exchange their money for foreign currency before traveling abroad. (Khách du lịch phải đổi tiền của họ sang ngoại tệ trước khi đi nước ngoài.) check Lose Its Currency – Mất giá trị hoặc không còn phổ biến Ví dụ: That outdated theory has lost its currency among modern economists. (Lý thuyết lỗi thời đó đã mất giá trị trong giới kinh tế học hiện đại.)