VIETNAMESE

tiền định

word

ENGLISH

predestination

  
NOUN

/ˌpriːˌdɛstəˈneɪʃən/

fate, destiny

“Tiền định” là niềm tin rằng mọi sự kiện đều được sắp đặt trước bởi một thế lực cao hơn.

Ví dụ

1.

Tiền định là một giáo lý trung tâm trong thuyết Calvin.

Predestination is a central tenet in Calvinism.

2.

Nhiều tranh luận nảy sinh xung quanh khái niệm tiền định.

Many debates arise over the concept of predestination.

Ghi chú

Từ Predestination là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần học và triết học tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Divine will - Ý chí thần thánh Ví dụ: Predestination suggests that all events unfold according to divine will. (Tiền định cho rằng mọi sự kiện xảy ra theo ý chí thần thánh.) check Fate - Định mệnh Ví dụ: Predestination is often associated with the belief in fate controlling human lives. (Tiền định thường gắn liền với niềm tin rằng định mệnh kiểm soát cuộc sống con người.) check Providence - Sự an bài của Chúa Ví dụ: Many religious traditions teach that providence ensures everything happens for a divine purpose. (Nhiều truyền thống tôn giáo dạy rằng sự an bài của Chúa đảm bảo mọi thứ xảy ra theo mục đích thiêng liêng.) check Calvinism - Thuyết Calvin Ví dụ: Predestination is a central doctrine in Calvinism, emphasizing God's sovereignty in salvation. (Tiền định là một giáo lý trung tâm trong thuyết Calvin, nhấn mạnh quyền năng của Chúa trong sự cứu rỗi.) check Karma - Nghiệp báo Ví dụ: While karma focuses on cause and effect, predestination implies a predetermined plan for life. (Trong khi nghiệp báo tập trung vào nhân quả, tiền định ngụ ý một kế hoạch đã được định sẵn cho cuộc đời.)