VIETNAMESE

Diện tiền

word

ENGLISH

Facade

  
NOUN

/fəˈsɑːd/

Front, Exterior

“Diện tiền” là phần mặt tiền của một công trình hoặc ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Diện tiền của tòa nhà được thiết kế rất đẹp.

The facade of the building is beautifully designed.

2.

Công nhân đang khôi phục diện tiền của nhà thờ cũ.

Workers are restoring the facade of the old church.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Facade nhé! check Frontage – Mặt tiền Phân biệt: Frontage chỉ phần bên ngoài của một tòa nhà, thường được dùng để tạo ấn tượng đầu tiên. Ví dụ: The modern building’s frontage was adorned with glass and steel. (Mặt tiền của tòa nhà hiện đại được trang trí bằng kính và thép.) check Exterior – Ngoại thất Phân biệt: Exterior mô tả phần bên ngoài, tổng thể về hình dáng của công trình. Ví dụ: The architect redesigned the exterior to blend with the natural surroundings. (Kiến trúc sư đã thiết kế lại ngoại thất để hòa nhập với thiên nhiên.) check Veneer – Lớp mặt Phân biệt: Veneer chỉ lớp bề ngoài, mang tính chất trang trí hoặc ẩn dụ cho vẻ ngoài không phản ánh bản chất bên trong. Ví dụ: Despite its modern veneer, the building retained a classical charm. (Dù có lớp mặt hiện đại, tòa nhà vẫn giữ được vẻ duyên dáng cổ điển.)