VIETNAMESE

phát triển năng lực

Nâng cao năng lực

word

ENGLISH

Develop capabilities

  
VERB

/dɪˈvɛləp ˌkeɪpəˈbɪlɪtiːz/

Phát triển năng lực là quá trình cải thiện và nâng cao khả năng hoặc kỹ năng.

Ví dụ

1.

Chương trình giúp học sinh phát triển năng lực.

The program helps students develop capabilities.

2.

Nhân viên phát triển năng lực qua đào tạo.

Employees developed their capabilities through training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của develop capabilities nhé! check Enhance skills – Nâng cao kỹ năng Phân biệt: Enhance skills là cách diễn đạt thông dụng, gần nghĩa với develop capabilities trong ngữ cảnh cá nhân hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: He took extra courses to enhance his skills. (Anh ấy học thêm để nâng cao kỹ năng.) check Build competence – Xây dựng năng lực Phân biệt: Build competence là cách nói trang trọng, thường dùng trong đào tạo — tương đương với develop capabilities. Ví dụ: The training aims to build competence in new hires. (Khóa đào tạo nhằm xây dựng năng lực cho nhân viên mới.) check Strengthen abilities – Củng cố khả năng Phân biệt: Strengthen abilities nhấn mạnh việc phát triển chiều sâu kỹ năng — gần nghĩa với develop capabilities. Ví dụ: These exercises strengthen your abilities in problem-solving. (Những bài tập này giúp củng cố khả năng giải quyết vấn đề.)