VIETNAMESE

tiệm nail

tiệm làm móng

word

ENGLISH

nail salon

  
NOUN

/neɪl ˈsæl.ɒn/

beauty parlor

“Tiệm nail” là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và làm đẹp móng tay, móng chân.

Ví dụ

1.

Tiệm nail cung cấp dịch vụ làm móng tay và chân.

The nail salon offers manicure and pedicure services.

2.

Cô ấy ghé tiệm nail mỗi tháng.

She visits the nail salon every month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nail Salon nhé! check Manicure Salon – Salon làm móng Phân biệt: Manicure Salon chỉ cơ sở chuyên về dịch vụ làm móng tay và móng chân, với các dịch vụ chăm sóc móng chuyên nghiệp. Ví dụ: The manicure salon offers a wide variety of nail art designs. (Salon làm móng cung cấp nhiều mẫu nghệ thuật trên móng tay đa dạng.) check Nail Bar – Quầy làm móng Phân biệt: Nail Bar ám chỉ cửa hàng nhỏ chuyên về dịch vụ làm móng, thường có không gian trẻ trung, hiện đại và thân thiện. Ví dụ: The new nail bar is popular among the local youth. (Quầy làm móng mới được giới trẻ địa phương ưa chuộng.) check Mani-Pedi Studio – Studio chăm sóc móng Phân biệt: Mani-Pedi Studio dùng để chỉ một cơ sở cung cấp dịch vụ làm móng tay và chân chuyên nghiệp, tập trung vào phong cách và chất lượng dịch vụ. Ví dụ: The chic mani-pedi studio is known for its relaxing atmosphere and expert care. (Studio chăm sóc móng được biết đến với không gian thư giãn và dịch vụ chuyên nghiệp.)