VIETNAMESE

sơn thạch nail

word

ENGLISH

gel polish

  
NOUN

/dʒɛl ˈpɒlɪʃ/

Sơn thạch nail là loại sơn được dùng để trang trí và bảo vệ móng tay.

Ví dụ

1.

Cô ấy sơn sơn thạch nail lên móng tay.

She applied gel polish to her nails.

2.

Loại sơn thạch nail này bền được nhiều tuần.

This gel polish lasts for weeks.

Ghi chú

Từ Sơn thạch nail là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc móng tay, chỉ loại sơn gel dùng để tạo độ bóng và bền cho móng tay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Top coat: lớp phủ bóng Ví dụ: Apply a top coat to protect your gel polish. (Thoa lớp phủ bóng để bảo vệ sơn gel của bạn.) check UV lamp: đèn UV Ví dụ: A UV lamp is needed to cure gel polish. (Cần một đèn UV để làm khô sơn gel.) check Base coat: lớp nền Ví dụ: Use a base coat to prevent nail damage. (Sử dụng lớp nền để tránh hư hại móng tay.) check Nail art: nghệ thuật vẽ móng Ví dụ: Gel polish is perfect for creating nail art designs. (Sơn gel rất phù hợp để tạo các thiết kế nghệ thuật trên móng tay.)