VIETNAMESE
Thằng mất dạy
Kẻ vô giáo dục
ENGLISH
Brat
/bræt/
Spoiled child, rude person
Thằng mất dạy là từ xúc phạm chỉ người cư xử vô văn hóa hoặc không có đạo đức.
Ví dụ
1.
Thằng mất dạy cứ la hét cha mẹ ở nơi công cộng.
The brat kept yelling at his parents in public.
2.
Mọi người tránh thằng mất dạy vì cách cư xử của hắn.
Everyone avoided the brat because of his behavior.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brat nhé!
Little rascal - Thằng nhóc nghịch ngợm
Phân biệt:
Little rascal diễn tả đứa trẻ tinh quái, rất gần với Brat.
Ví dụ:
That little rascal broke my window.
(Thằng nhóc nghịch ngợm đó đã làm vỡ cửa sổ của tôi.)
Spoiled kid - Đứa trẻ hư
Phân biệt:
Spoiled kid nhấn mạnh tính cách ích kỷ do nuông chiều, tương đương Brat.
Ví dụ:
He’s just a spoiled kid who gets everything he wants.
(Nó chỉ là một đứa trẻ hư được nuông chiều quá mức.)
Annoying child - Đứa trẻ phiền phức
Phân biệt:
Annoying child diễn tả đứa trẻ gây khó chịu, sát nghĩa với Brat.
Ví dụ:
The annoying child kept screaming.
(Đứa trẻ phiền phức cứ hét lên mãi.)
Mischievous kid - Đứa trẻ tinh nghịch
Phân biệt:
Mischievous kid nhấn mạnh sự tinh nghịch, gần với Brat.
Ví dụ:
The mischievous kid hid my shoes.
(Đứa trẻ tinh nghịch đó đã giấu giày của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết