VIETNAMESE
chia tay
chia rẽ
ENGLISH
break up
/breɪk ʌp/
split up
Chia tay là tạm biệt, sau này có thể sẽ không gặp lại dù trước đó đã từng rất thân thiết.
Ví dụ
1.
Cô ấy vừa chia tay bạn trai.
She's just broken up with her boyfriend.
2.
Bạn gái tôi đã chia tay với tôi
My girlfriend had broken up with me.
Ghi chú
Các động từ miêu tả các giai đoạn trong mối quan hệ bằng tiếng Anh:
- tán tỉnh: flirt
- hẹn hò: date/go on a date
- cầu hôn: propose
- đính hôn: engage
- kết hôn: marry
- chia tay: break up
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết