VIETNAMESE

hơn tất cả

vượt trội hơn, hơn cả

word

ENGLISH

Above all

  
PHRASE

/əˈbʌv ɔːl/

Beyond everything, Most importantly

“Hơn tất cả” là nhấn mạnh sự vượt trội hoặc ưu tiên quan trọng nhất.

Ví dụ

1.

Hơn tất cả, gia đình nên là ưu tiên lớn nhất của chúng ta.

Above all, family should be our greatest priority.

2.

Hơn tất cả, sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.

Above all, health is the foundation of happiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Above all (dịch từ “hơn tất cả”) nhé! check More than anything else - Hơn bất cứ điều gì khác Phân biệt: More than anything else là cụm nhấn mạnh ưu tiên tuyệt đối, tương đương với above all. Ví dụ: I value honesty more than anything else. (Tôi trân trọng sự trung thực hơn tất cả mọi thứ khác.) check Most importantly - Trên hết Phân biệt: Most importantly thường dùng trong liệt kê hoặc lập luận, đồng nghĩa với above all về mức độ ưu tiên. Ví dụ: Most importantly, don’t give up. (Hơn tất cả, đừng bao giờ bỏ cuộc.) check Primarily - Chủ yếu, trước tiên Phân biệt: Primarily mang sắc thái học thuật hơn, gần nghĩa với above all trong ngữ cảnh nghiêm túc, phân tích. Ví dụ: Our efforts are focused primarily on education. (Chúng tôi ưu tiên hơn tất cả cho giáo dục.)