VIETNAMESE

tích điện

nạp điện, sạc điện

word

ENGLISH

Charge

  
VERB

/tʃɑːrdʒ/

Electrify

Tích điện là quá trình thu thập và giữ lại điện năng.

Ví dụ

1.

Pin đang được tích điện.

The battery is charging.

2.

Thiết bị này tích điện không dây.

This device charges wirelessly.

Ghi chú

Charge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của charge nhé! check Nghĩa 1 – Sự tấn công hoặc lao tới mạnh mẽ Ví dụ: The bull charged at the matador. (Con bò tót lao về phía đấu sĩ.) check Nghĩa 2 – Khoản phí hoặc chi phí phải trả Ví dụ: There’s no charge for this service. (Dịch vụ này không có phí.)