VIETNAMESE

thành viên tích cực

người đóng góp tích cực

word

ENGLISH

active member

  
NOUN

/ˈæktɪv ˈmɛmbər/

engaged participant

"Thành viên tích cực" là người thường xuyên tham gia và đóng góp tích cực vào hoạt động của nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Thành viên tích cực đã tổ chức một số sự kiện quan trọng cho đội.

The active member organized several key events for the team.

2.

Thành viên tích cực truyền cảm hứng cho người khác bằng sự tận tụy.

Active members inspire others with their dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của active member nhé! check Engaged participant – Người tham gia tích cực Phân biệt: Engaged participant nhấn mạnh sự tham gia nhiệt tình vào các hoạt động. Ví dụ: Active members are always engaged participants in the group. (Thành viên tích cực luôn là những người tham gia nhiệt tình trong nhóm.) check Contributor – Người đóng góp Phân biệt: Contributor tập trung vào vai trò đóng góp giá trị cho tổ chức. Ví dụ: Every active member is a valuable contributor to the organization. (Mỗi thành viên tích cực là một người đóng góp giá trị cho tổ chức.) check Core member – Thành viên nòng cốt Phân biệt: Core member nhấn mạnh vai trò không thể thiếu trong tổ chức. Ví dụ: Active members often serve as core members of their communities. (Thành viên tích cực thường đóng vai trò là thành viên nòng cốt của cộng đồng.)