VIETNAMESE

tia sét

word

ENGLISH

thunderbolt

  
NOUN

/weɪt/

heaviness, load

“Sức nặng” là trọng lượng hoặc áp lực gây ra bởi một vật thể.

Ví dụ

1.

Cây cầu được xây dựng để chịu sức nặng lớn.

The bridge was built to withstand heavy weights.

2.

Sức nặng của gói hàng vượt quá giới hạn.

The weight of the package exceeded the limit.

Ghi chú

Từ Thunderbolt là một từ có gốc từ thunder (tiếng sấm) và bolt (tia chớp, vật thể phóng nhanh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Thunder - Tiếng sấm Ví dụ: The thunder roared loudly during the storm. (Tiếng sấm gầm lớn trong cơn bão.) check Thunderstorm - Cơn bão có sấm và chớp Ví dụ: The thunderstorm caused power outages in the city. (Cơn bão có sấm và chớp đã gây mất điện trong thành phố.) check Thundering - Tiếng sấm hoặc âm thanh lớn như sấm Ví dụ: The thundering applause filled the auditorium. (Tiếng vỗ tay vang như sấm lấp đầy khán phòng.) check Bolt - Tia chớp, vật thể phóng nhanh Ví dụ: A bolt of lightning struck the tree. (Một tia chớp đánh trúng cái cây.) check Lightning Bolt - Tia chớp dài Ví dụ: A lightning bolt lit up the sky during the storm. (Một tia chớp dài chiếu sáng bầu trời trong cơn bão.)