VIETNAMESE
tia chớp
hạt sương
ENGLISH
lightning
/ˈdjuː.drɒp/
dew
Giọt sương là hạt nước nhỏ đọng lại trên lá cây hoặc bề mặt vào buổi sáng sớm.
Ví dụ
1.
Giọt sương lấp lánh dưới ánh nắng ban mai.
The dewdrop sparkled in the morning sunlight.
2.
Giọt sương phủ đầy trên cỏ trong cánh đồng.
Dewdrops covered the grass in the field.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lightning khi nói hoặc viết nhé!
Lightning Strike – Tia chớp đánh
Ví dụ: The lightning strike caused a fire in the forest.
(Tia chớp đánh gây ra đám cháy trong rừng.)
Lightning Speed – Tốc độ nhanh như chớp
Ví dụ: He completed the task with lightning speed.
(Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ với tốc độ nhanh như chớp.)
Lightning Bolt – Tia chớp dài
Ví dụ: A lightning bolt lit up the entire night sky.
(Một tia chớp dài thắp sáng cả bầu trời đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết