VIETNAMESE

tia nắng

thái dương và nguyệt

word

ENGLISH

sunbeam

  
NOUN

/sʌn ənd muːn/

solar and lunar

Nhật nguyệt là cách nói tượng trưng cho mặt trời và mặt trăng trong văn học hoặc nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Bức tranh miêu tả nhật nguyệt cùng nhau.

The painting depicted the sun and moon together.

2.

Bài thơ ca ngợi sự hài hòa của nhật nguyệt.

The poem celebrated the harmony of the sun and moon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beam nhé! check Beam – Tia sáng Phân biệt: Beam là một luồng ánh sáng tập trung hoặc lan tỏa từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: A beam of light shone through the window. (Một tia sáng chiếu qua cửa sổ.) check Ray – Tia sáng nhỏ hơn, thường mang ý nghĩa tự nhiên Phân biệt: Ray thường chỉ tia sáng đơn lẻ, tự nhiên, chẳng hạn như ray of sunlight (tia nắng). Ví dụ: The first ray of sunlight touched the mountain peak. (Tia nắng đầu tiên chạm vào đỉnh núi.) check Glint – Ánh lóe sáng nhỏ, phản chiếu từ bề mặt sáng bóng Phân biệt: Glint chỉ sự phản xạ ánh sáng nhỏ và thoáng qua, thường từ kim loại hoặc nước. Ví dụ: A glint of sunlight reflected off the car’s surface. (Một tia nắng lóe sáng phản chiếu từ bề mặt xe.) check Flash – Tia sáng lóe lên đột ngột và nhanh chóng Phân biệt: Flash thường miêu tả ánh sáng mạnh mẽ, ngắn hạn như từ đèn flash hoặc tia chớp. Ví dụ: A flash of lightning lit up the sky. (Một tia chớp sáng lóe chiếu sáng bầu trời.) check Gleam – Ánh sáng nhẹ, dịu dàng, mờ nhạt Phân biệt: Gleam thường chỉ ánh sáng yếu, đều và liên tục. Ví dụ: The moon cast a gentle gleam over the lake. (Mặt trăng tỏa ánh sáng dịu dàng trên mặt hồ.) check Glow – Ánh sáng dịu, phát ra từ vật thể nóng hoặc phát sáng Phân biệt: Glow thường chỉ ánh sáng ổn định và không chói, như từ đèn lồng hoặc đống lửa. Ví dụ: The campfire's glow was warm and comforting. (Ánh sáng từ lửa trại thật ấm áp và dễ chịu.)