VIETNAMESE

tia sáng lóe

ánh chớp

word

ENGLISH

Flash

  
NOUN

/flæʃ/

Burst

Tia sáng lóe là ánh sáng xuất hiện chớp nhoáng và nhanh chóng biến mất.

Ví dụ

1.

Tia sáng lóe từ tia chớp chiếu sáng bầu trời.

A flash of lightning lit up the sky.

2.

Đèn flash của máy ảnh quá sáng.

The camera's flash was too bright.

Ghi chú

Flash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của flash nhé! check Nghĩa 1 – Hành động xảy ra nhanh chóng Ví dụ: The incident happened in a flash. (Sự việc xảy ra trong chớp nhoáng.) check Nghĩa 2 – Hình ảnh thoáng qua Ví dụ: He caught a flash of her through the crowd. (Anh ấy nhìn thoáng qua cô ấy qua đám đông.)