VIETNAMESE
tia sáng
luồng sáng, ánh sáng
ENGLISH
Beam of light
/biːm əv laɪt/
Ray of light
Tia sáng là luồng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng.
Ví dụ
1.
Một tia sáng xuyên qua bóng tối.
A beam of light pierced through the darkness.
2.
Chiếc đèn phát ra một tia sáng nhẹ nhàng.
The lamp emitted a soft beam of light.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beam of light nhé!
Ray of light – Tia sáng
Phân biệt:
Ray of light là một phần của ánh sáng di chuyển theo một hướng cụ thể, có thể là tia sáng từ mặt trời hoặc nguồn sáng nhân tạo. Beam of light thường chỉ một chùm ánh sáng mạnh và tập trung hơn.
Ví dụ:
A ray of light pierced through the clouds.
(Một tia sáng xuyên qua những đám mây.)
Light shaft – Lõi ánh sáng
Phân biệt:
Light shaft là một đường sáng hẹp, thường là từ một nguồn sáng đi qua khe hở. Beam of light thường chỉ chùm sáng mạnh mẽ và rộng hơn.
Ví dụ:
The light shaft illuminated the room with a soft glow.
(Lõi ánh sáng chiếu sáng căn phòng với một ánh sáng mềm mại.)
Luminous column – Cột ánh sáng
Phân biệt:
Luminous column chỉ một cột ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng mạnh. Beam of light có thể bao gồm một cột sáng, nhưng thường có phạm vi rộng hơn và tính chất mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
The luminous column lit up the dark hallway.
(Cột ánh sáng phát ra từ nguồn sáng làm sáng hành lang tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết