VIETNAMESE

sấm chớp

sấm sét

word

ENGLISH

thunder and lightning

  
NOUN

/ˈθʌn.dər ənd ˈlaɪt.nɪŋ/

electrical storm

Sấm chớp là hiện tượng sấm và chớp xuất hiện đồng thời trong cơn giông bão.

Ví dụ

1.

Sấm chớp chiếu sáng bầu trời đêm.

Thunder and lightning lit up the night sky.

2.

Cơn bão mang đến mưa lớn kèm sấm chớp.

The storm brought heavy rain with thunder and lightning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thunder khi nói hoặc viết nhé! check Thunder rolls – Sấm vang Ví dụ: Thunder rolled in the distance, signaling an approaching storm. (Sấm vang ở phía xa, báo hiệu một cơn bão đang đến.) check Clap of thunder – Tiếng sấm nổ Ví dụ: A sudden clap of thunder startled everyone. (Một tiếng sấm nổ bất ngờ làm mọi người giật mình.) check Rumble of thunder – Sấm rền Ví dụ: The rumble of thunder grew louder as the storm approached. (Tiếng sấm rền ngày càng lớn khi cơn bão đến gần.)