VIETNAMESE
sấm chớp
điện cực âm, cực ca tốt
ENGLISH
thunder and lightning
/ˈkæθ.oʊd/
negative electrode
Điện cực có điện tích âm, thường là nơi xảy ra phản ứng khử trong mạch điện.
Ví dụ
1.
Điện tử di chuyển về phía cực âm trong mạch.
Electrons flow towards the cathode in a circuit.
2.
Cực âm của pin cần bảo trì để hoạt động tốt.
The battery’s cathode needs maintenance to function properly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thunder khi nói hoặc viết nhé!
Thunder rolls – Sấm vang
Ví dụ: Thunder rolled in the distance, signaling an approaching storm.
(Sấm vang ở phía xa, báo hiệu một cơn bão đang đến.)
Clap of thunder – Tiếng sấm nổ
Ví dụ: A sudden clap of thunder startled everyone.
(Một tiếng sấm nổ bất ngờ làm mọi người giật mình.)
Rumble of thunder – Sấm rền
Ví dụ: The rumble of thunder grew louder as the storm approached.
(Tiếng sấm rền ngày càng lớn khi cơn bão đến gần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết