VIETNAMESE

nô tì

tì nữ

word

ENGLISH

maidservant

  
NOUN

/ˈmeɪd.sɜː.vənt/

handmaid

Nô tì là phụ nữ bị ép làm nô lệ hoặc phục vụ trong xã hội cổ đại.

Ví dụ

1.

Nô tì làm việc không ngừng nghỉ cho chủ nhân.

The maidservant worked tirelessly for her master.

2.

Nô tì rất phổ biến trong các triều đình hoàng gia.

Maidservants were common in royal courts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của maidservant nhé! check Handmaiden – Nữ tỳ, nữ hầu cận Phân biệt: Handmaiden thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc hoàng gia, trong khi maidservant có thể được dùng rộng hơn để chỉ nữ nô lệ nói chung. Ví dụ: The queen’s handmaiden attended to her every need. (Nữ hầu cận của hoàng hậu phục vụ mọi nhu cầu của bà.) check Female domestic servant – Người hầu nữ Phân biệt: Female domestic servant có nghĩa tương tự maidservant nhưng mang sắc thái hiện đại hơn, ít liên quan đến chế độ nô lệ. Ví dụ: She worked as a female domestic servant in a wealthy household. (Cô ấy làm người hầu nữ trong một gia đình giàu có.) check Bondswoman – Nữ nô lệ có ràng buộc pháp lý Phân biệt: Bondswoman chỉ nữ nô lệ có ràng buộc pháp lý với chủ nhân, mang sắc thái nặng nề hơn maidservant. Ví dụ: As a bondswoman, she had no rights of her own. (Là một nữ nô lệ, cô ấy không có quyền lợi riêng.) check Chambermaid – Hầu phòng Phân biệt: Chambermaid chỉ người hầu chuyên phục vụ trong phòng ngủ hoặc khách sạn, trong khi maidservant có thể phục vụ nhiều vai trò hơn. Ví dụ: The chambermaid prepared the guest’s room with fresh linens. (Người hầu phòng chuẩn bị phòng khách với khăn trải giường sạch sẽ.)