VIETNAMESE

tỉ dụ

minh họa, ví dụ

word

ENGLISH

Example

  
NOUN

/ɪɡˈzæmpl/

Illustration

Tỉ dụ là cách trình bày một tình huống giả định hoặc hình tượng để minh họa ý tưởng.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng tỉ dụ để làm rõ quan điểm của mình.

She used an example to clarify her point.

2.

Tỉ dụ giúp giải thích các khái niệm phức tạp.

Examples help explain complex concepts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ example khi nói hoặc viết nhé! check Perfect example – Ví dụ điển hình Ví dụ: He is the perfect example of how hard work leads to success. (Anh ấy là 'ví dụ điển hình' về việc làm thế nào sự chăm chỉ dẫn đến thành công.) check For example – Ví dụ Ví dụ: Many fruits are high in vitamins, for example, oranges and strawberries. (Nhiều loại trái cây giàu vitamin, 'ví dụ' như cam và dâu tây.) check Clear example – Ví dụ rõ ràng Ví dụ: The teacher gave a clear example to help the students understand the concept. (Giáo viên đã đưa ra một 'ví dụ rõ ràng' để giúp học sinh hiểu khái niệm.)