VIETNAMESE
thuyết thông linh
ENGLISH
spiritualism
/ˈspɪrɪtʃʊəlɪzəm/
“Thuyết thông linh” là niềm tin rằng linh hồn có thể giao tiếp với thế giới vật chất.
Ví dụ
1.
Thuyết thông linh nhấn mạnh mối liên hệ của linh hồn với thần thánh.
Spiritualism emphasizes the soul's connection to the divine.
2.
Niềm đam mê thuyết thông linh của cô ấy bắt đầu từ sớm.
Her interest in spiritualism began early.
Ghi chú
Từ Spiritualism là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng và tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Mediumship - Khả năng giao tiếp với linh hồn Ví dụ: Mediumship is a core belief in spiritualism, where certain individuals can communicate with spirits. (Khả năng giao tiếp với linh hồn là một niềm tin cốt lõi trong thuyết thông linh, trong đó một số cá nhân có thể liên lạc với các linh hồn.) Séance - Buổi gọi hồn Ví dụ: Many people attend séances to communicate with deceased loved ones. (Nhiều người tham gia các buổi gọi hồn để liên lạc với những người thân đã khuất.) Afterlife - Thế giới sau khi chết Ví dụ: Spiritualism teaches that the afterlife is a continuation of the soul’s journey. (Thuyết thông linh dạy rằng thế giới sau khi chết là sự tiếp tục hành trình của linh hồn.) Clairvoyance - Khả năng tiên tri Ví dụ: Clairvoyance is often associated with spiritualism as a way to perceive unseen realms. (Khả năng tiên tri thường được liên kết với thuyết thông linh như một cách để nhìn thấy thế giới vô hình.) Astral projection - Xuất hồn Ví dụ: Some spiritualists believe in astral projection as a way to explore different spiritual dimensions. (Một số người theo thuyết thông linh tin vào khả năng xuất hồn để khám phá các chiều không gian tâm linh khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết