VIETNAMESE

thuyết duy linh

word

ENGLISH

animism

  
NOUN

/ˈænɪmɪzəm/

“Thuyết duy linh” là tín ngưỡng cho rằng các vật thể, địa điểm và sinh vật đều có linh hồn.

Ví dụ

1.

Nhiều nền văn hóa bản địa theo thuyết duy linh, tin rằng mọi vật đều có linh hồn.

Many indigenous cultures practice animism, believing that all things have spirits.

2.

Thuyết duy linh dạy rằng các vật thể tự nhiên như cây cối và sông suối có linh hồn.

Animism teaches that natural objects, like trees and rivers, possess spiritual essence.

Ghi chú

Từ Animism là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng và triết học tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shamanism - Thuyết pháp sư Ví dụ: Many indigenous cultures practice shamanism, which is closely linked to animism. (Nhiều nền văn hóa bản địa thực hành thuyết pháp sư, điều này liên quan mật thiết đến thuyết duy linh.) check Spiritualism - Chủ nghĩa tâm linh Ví dụ: Spiritualism shares similarities with animism, as both believe in spirits interacting with the physical world. (Chủ nghĩa tâm linh có điểm tương đồng với thuyết duy linh, vì cả hai đều tin vào sự tương tác của linh hồn với thế giới vật chất.) check Totemism - Thuyết vật tổ Ví dụ: Totemism is a form of animism where a community believes in a spiritual connection with an animal or plant. (Thuyết vật tổ là một dạng của thuyết duy linh, trong đó một cộng đồng tin vào mối liên kết tâm linh với một loài động vật hoặc thực vật.) check Nature worship - Sự thờ cúng thiên nhiên Ví dụ: Many ancient cultures practiced nature worship, a key element of animism. (Nhiều nền văn hóa cổ đại thực hành thờ cúng thiên nhiên, một yếu tố quan trọng của thuyết duy linh.) check Folk religion - Tín ngưỡng dân gian Ví dụ: Folk religions often incorporate animistic beliefs about spirits residing in nature. (Các tín ngưỡng dân gian thường bao gồm niềm tin duy linh về linh hồn cư trú trong thiên nhiên.)