VIETNAMESE
thuyền hai buồm
thuyền hai cánh buồm, thuyền mành
ENGLISH
two-masted sailboat
/tuː ˈmɑːstɪd ˈseɪlbəʊt/
twin-sail vessel
"Thuyền hai buồm" là loại thuyền được trang bị hai cánh buồm, thường sử dụng cho mục đích vận tải hoặc giải trí.
Ví dụ
1.
Thuyền hai buồm lướt nhẹ nhàng trên biển.
The two-masted sailboat glided gracefully across the sea.
2.
Thuyền hai buồm rất phổ biến cho các chuyến hải trình dài.
Two-masted sailboats are popular for long-distance sailing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của two-masted sailboat nhé!
Schooner – Thuyền hai buồm
Phân biệt:
Schooner thường lớn hơn và dùng trong thương mại hoặc thám hiểm.
Ví dụ:
The two-masted sailboat resembles a schooner in design.
(Thuyền hai buồm giống một chiếc thuyền schooner về thiết kế.)
Ketch – Thuyền buồm hai cột
Phân biệt:
Ketch có một buồm chính và một buồm nhỏ ở phía sau.
Ví dụ:
The ketch is a type of two-masted sailboat popular among sailors.
(Thuyền buồm hai cột là loại thuyền hai buồm phổ biến trong giới thủy thủ.)
Yawl – Thuyền buồm nhỏ hai cột
Phân biệt:
Yawl nhỏ hơn ketch và có thiết kế phù hợp cho vùng nước hẹp.
Ví dụ:
The yawl is a smaller variation of the two-masted sailboat.
(Thuyền buồm nhỏ hai cột là một biến thể nhỏ hơn của thuyền hai buồm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết