VIETNAMESE

thuyền nhỏ một buồm

thuyền nhỏ một cánh buồm

word

ENGLISH

single-sail dinghy

  
NOUN

/ˈsɪŋɡl ˈseɪl ˈdɪŋɡi/

single-mast boat

"Thuyền nhỏ một buồm" là loại thuyền nhỏ với một cánh buồm, thường sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc giải trí.

Ví dụ

1.

Thuyền nhỏ một buồm rất phù hợp cho người mới bắt đầu.

The single-sail dinghy is perfect for beginners.

2.

Thuyền nhỏ một buồm dễ điều khiển trên vùng nước yên tĩnh.

A single-sail dinghy is easy to handle on calm waters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của single-sail dinghy nhé! check Sloop – Thuyền buồm nhỏ Phân biệt: Sloop có một buồm lớn và một buồm phụ phía trước. Ví dụ: The single-sail dinghy resembled a small sloop. (Thuyền nhỏ một buồm giống như một chiếc sloop nhỏ.) check Dinghy – Thuyền nhỏ Phân biệt: Dinghy thường dùng để di chuyển trên vùng nước nông. Ví dụ: The single-sail dinghy is a popular choice for beginners. (Thuyền nhỏ một buồm là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu.) check Catboat – Thuyền buồm nhỏ với một buồm chính Phân biệt: Catboat có thiết kế đơn giản và dễ điều khiển. Ví dụ: The single-sail dinghy shares similarities with a catboat. (Thuyền nhỏ một buồm có nhiều điểm tương đồng với thuyền catboat.) check Skiff – Thuyền chèo hoặc buồm nhỏ Phân biệt: Skiff được sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc giải trí. Ví dụ: The skiff sailed steadily like a single-sail dinghy. (Thuyền chèo di chuyển ổn định như một chiếc thuyền nhỏ một buồm.) check Sunfish – Thuyền buồm nhỏ cho một người Phân biệt: Sunfish phù hợp cho hoạt động thể thao hoặc giải trí. Ví dụ: The single-sail dinghy is often compared to a Sunfish. (Thuyền nhỏ một buồm thường được so sánh với thuyền Sunfish.)