VIETNAMESE

thủy sư đô đốc

Đô đốc Hạm đội

ENGLISH

fleet admiral

  
NOUN

/flit ˈædmərəl/

FADM

Thủy sư đô đốc là một cấp bậc sĩ quan đô đốc 5 sao và là cấp bậc đô đốc hải quân cao nhất trong Hải quân Hoa Kỳ hiện tại, xếp ngay trên cấp bậc Đô đốc và tương đương với cấp Thống tướng lục quân và Thống tướng không quân.

Ví dụ

1.

Thủy sư đô đốc chỉ huy nhiều hạm đội và chịu trách nhiệm chung về các hoạt động hải quân chiến lược.

The fleet admiral commanded multiple fleets and held overall responsibility for strategic naval operations.

2.

Các thủy sư đô đốc sở hữu khả năng lãnh đạo đặc biệt và sự nhạy bén về chiến lược.

Fleet admirals possessed exceptional leadership and strategic acumen.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thứ tự các cấp bậc từ thấp đến cap trong quân đội Hoa Kỳ nha! 1. Enlisted Ranks (Binh sĩ): E-1: Private (Binh nhì) E-2: Private First Class (Binh nhất) E-3: Corporal (Hạ sĩ) E-4: Specialist (Chuyên viên) E-5: Sergeant (Trung sĩ) E-6: Staff Sergeant (Thượng sĩ) E-7: Sergeant First Class (Thượng sĩ nhất) E-8: Master Sergeant (Thượng sĩ quan) E-9: Command Sergeant Major/Sergeant Major (Thượng sĩ quan chỉ huy/Thượng sĩ quan) 2. Warrant Officers (Thiếu tá): W-1: Warrant Officer 1 (Thiếu tá 1) W-2: Chief Warrant Officer 2 (Thiếu tá 2) W-3: Chief Warrant Officer 3 (Thiếu tá 3) W-4: Chief Warrant Officer 4 (Thiếu tá 4) 3. Commissioned Officers (Sĩ quan): O-1: Second Lieutenant (Thiếu úy) O-2: First Lieutenant (Trung úy) O-3: Captain (Đại úy) O-4: Major (Thiếu tá) O-5: Lieutenant Colonel (Trung tá) O-6: Colonel (Đại tá/Thượng tá) O-7: Brigadier General (Thiếu tướng) O-8: Major General (Trung tướng) O-9: Lieutenant General (Thượng tướng) O-10: General (Đại tướng)