VIETNAMESE

Đô đốc

Lãnh đạo hải quân, Chỉ huy hạm đội

word

ENGLISH

Admiral

  
NOUN

/ˈædmərəl/

Naval Commander, Fleet Leader

“Đô đốc” là cấp bậc chỉ huy cao nhất trong hải quân, điều hành các hoạt động và chiến lược lớn.

Ví dụ

1.

Đô đốc giám sát các hoạt động hải quân chiến lược trên toàn cầu.

Admirals oversee strategic naval operations worldwide.

2.

Đô đốc đã lãnh đạo thành công một nhiệm vụ ở Thái Bình Dương.

The admiral led a successful mission in the Pacific.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Admiral nhé! check Naval Commander – Chỉ huy hải quân Phân biệt: Naval Commander tập trung vào vai trò lãnh đạo trong lực lượng hải quân. Ví dụ: The naval commander led the fleet during the mission. (Chỉ huy hải quân đã dẫn đầu hạm đội trong nhiệm vụ.) check Fleet Admiral – Đô đốc hạm đội Phân biệt: Fleet Admiral nhấn mạnh vào việc chỉ huy toàn bộ hạm đội hải quân. Ví dụ: The fleet admiral strategized the navy’s operations. (Đô đốc hạm đội đã lên chiến lược cho các hoạt động của hải quân.) check High Admiral – Đô đốc cao cấp Phân biệt: High Admiral thường dùng để chỉ cấp bậc cao nhất trong hải quân. Ví dụ: The high admiral made critical decisions during the naval conflict. (Đô đốc cao cấp đã đưa ra các quyết định quan trọng trong xung đột hải quân.)