VIETNAMESE
thương xá tax
ENGLISH
Tax Trade Center
/tæks treɪd ˈsɛn.tər/
“Thương xá Tax” là một trung tâm thương mại nổi tiếng tại TP.HCM, Việt Nam.
Ví dụ
1.
Thương xá Tax là một địa danh lịch sử ở Sài Gòn.
Tax Trade Center is a historical landmark in Saigon.
2.
Nhiều người dân nhớ việc mua sắm ở thương xá Tax.
Many locals remember shopping at Tax Trade Center.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tax Trade Center nhé!
Financial hub – Trung tâm tài chính
Phân biệt:
Financial hub mô tả một địa điểm quan trọng cho các giao dịch tài chính và thương mại.
Ví dụ:
New York is a major financial hub of the world.
(New York là một trung tâm tài chính quan trọng của thế giới.)
Commerce center – Trung tâm thương mại
Phân biệt:
Commerce center mô tả một khu vực có nhiều hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại.
Ví dụ:
Many businesses operate in the city's commerce center.
(Nhiều doanh nghiệp hoạt động trong trung tâm thương mại của thành phố.)
Business district – Khu kinh doanh
Phân biệt:
Business district mô tả một khu vực trong thành phố tập trung nhiều công ty, ngân hàng và văn phòng.
Ví dụ:
The business district is always busy during weekdays.
(Khu kinh doanh luôn nhộn nhịp vào các ngày trong tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết