VIETNAMESE

kiến trúc cổ

kiến trúc truyền thống

word

ENGLISH

classical architecture

  
NOUN

/ˈklæsɪkl ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

historic architecture

Kiến trúc cổ là phong cách thiết kế công trình mang đặc trưng của các thời kỳ lịch sử, phản ánh văn hóa và thẩm mỹ của từng giai đoạn.

Ví dụ

1.

Thành phố nổi tiếng với những công trình kiến trúc cổ được bảo tồn tốt.

The city is known for its well-preserved classical architecture.

2.

Nhiều bảo tàng trưng bày các mô hình kiến trúc cổ từ các nền văn minh khác nhau.

Many museums exhibit models of classical architecture from different civilizations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của classical architecture nhé! check Neoclassical architecture – Kiến trúc tân cổ điển Phân biệt: Neoclassical architecture lấy cảm hứng từ classical architecture nhưng có sự đơn giản hóa và áp dụng cho các công trình hiện đại hơn. Ví dụ: The government building was designed in neoclassical architecture, featuring grand columns and symmetry. (Tòa nhà chính phủ được thiết kế theo kiến trúc tân cổ điển với các cột lớn và sự đối xứng.) check Greek Revival architecture – Kiến trúc Phục Hưng Hy Lạp Phân biệt: Greek Revival architecture tập trung vào việc tái hiện phong cách Hy Lạp cổ đại, trong khi classical architecture bao gồm cả ảnh hưởng từ La Mã cổ đại. Ví dụ: The museum was built in Greek Revival architecture, resembling an ancient temple. (Bảo tàng được xây dựng theo kiến trúc Phục Hưng Hy Lạp, trông giống như một ngôi đền cổ.)